Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械装置 きかいそうち
lắp máy.
包装機械 ほうそうきかい
máy đóng gói
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
装置する そうち そうちする
lắp đặt
機械を行使する きかいをこうしする
sẵn dịp.
機械を利用する きかいをりようする
thừa cơ.