装置する
そうち そうちする「TRANG TRÍ」
Lắp đặt
Ráp
Xây lắp.

装置する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装置する
機械を装置する きかいをそうちする
ráp máy.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây