Các từ liên quan tới 機械・プラント製図技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
機械技術 きかいぎじゅつ
công nghệ máy móc, công nghệ cơ khí
機械技師 きかいぎし
kỹ sư cơ khí
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
製図機器 せいずきき
bảng vẽ kỹ thuật
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT