Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機械化歩兵
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械化 きかいか
cơ giới hóa
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
事務機械化 じむきかいか
sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
機械 きかい
bộ máy
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy