Các từ liên quan tới 機械化歩兵 (ウクライナ陸軍)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械化 きかいか
cơ giới hóa
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
陸兵 りくへい
lính lục quân
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
陸軍 りくぐん
lục quân
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh