機械時計
きかいどけい「KI GIỚI THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ cơ học

機械時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
計時機構 けいじきこう
bộ đếm thời gian
機械 きかい
bộ máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.