機械設計
きかいせっけい「KI GIỚI THIẾT KẾ」
☆ Danh từ
Bản thiết kế cơ khí
Thiết kế cơ khí

機械設計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械設計
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
建設機械 けんせつきかい
máy móc xây dựng
機械時計 きかいどけい
đồng hồ cơ học
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機能設計 きのうせっけい
thiết kế chức năng
建設機械部品 けんせつきかいぶひん
bộ phận máy móc xây dựng
機械 きかい
bộ máy