Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機械的性質
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械的 きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機械的エネルギー きかいてきエネルギー
năng lương cơ học
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械的現象 きかいてきげんしょう
hiện tượng cơ học
機械 きかい
bộ máy
機械的脱毛症 きかいてきだつもうしょう
rụng tóc do lực kéo (traction alopecia)