機械論
きかいろん「KI GIỚI LUẬN」
☆ Danh từ
(trong triết học) cơ giới luận

機械論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械論
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
機械的唯物論 きかいてきゆいぶつろん
mechanistic materialism
機械 きかい
bộ máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy