Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機甲教導連隊
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
教導 きょうどう
giảng dụ.
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn