Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
機織り はたおり
sự dệt
羽織虫 はおりむし ハオリムシ
vestimentiferan (any tube worm of order Vestimentifera)
織機 しょっき
máy dệt
手織り機 ておりばた
máy dệt thủ công
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.