機能性尿失禁
きのうせいにょうしっきん
Tiểu không tự chủ chức năng
機能性尿失禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能性尿失禁
尿失禁 にょうしっきん
đái dầm, tiểu không tự chủ
腹圧性尿失禁 ふくあつせいにょうしっきん
tiểu không tự chủ khi bị áp lực
切迫性尿失禁 せっぱくせいにょうしっきん
tiểu không kiểm soát
溢流性尿失禁 いつりゅうせいにょうしっきん
tiểu không kiểm soát do tràn đầy
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
尿道外尿失禁 にょうどうがいにょうしっきん
tiểu tiện ngoài niệu đạo
機能失率 きのうしつりつ
Tỷ lệ mất khả năng lao động.
性機能 せいきのう
chức năng tình dục