機能失率
きのうしつりつ「KI NĂNG THẤT SUẤT」
Tỷ lệ mất khả năng lao động.

機能失率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能失率
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
百分率機能 ひゃくぶんりつきのう
chức năng phần trăm
能率 のうりつ
hiệu quả; hiệu suất; năng suất.
機能性尿失禁 きのうせいにょうしっきん
tiểu không tự chủ chức năng
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực