機能的
きのうてき「KI NĂNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tác dụng, có hiệu quả
Có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao
Quy nạp, cảm ứng
Đệ quy

機能的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能的
機能的イレウス きのーてきイレウス
chức năng hồi tràng
形態機能的 けいたいきのう
morphofunctional
機能的神経イメージング きのうてきしんけいイメージング
hình ảnh thần kinh chức năng
機能的残気量 きのーてきざんきりょー
dung tích cặn chức năng
機能的左右差 きのーてきさゆーさ
Functional Laterality
形態機能的変化 けいたいきのうてきへんか
morphofunctional modifications
機能的勃起機能障害 きのうてきぼっききのうしょうがい
rối loạn chức năng cương dương
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.