機能的残気量
きのーてきざんきりょー
☆ Danh từ
Dung tích cặn chức năng
機能的残気量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能的残気量
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能的 きのうてき
Có tác dụng, có hiệu quả
機能的イレウス きのーてきイレウス
chức năng hồi tràng
残量 ざんりょう
số lượng còn lại
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
形態機能的 けいたいきのう
morphofunctional
機能的勃起機能障害 きのうてきぼっききのうしょうがい
rối loạn chức năng cương dương
残機 ざんき
remaining lives (in video games)