機能試験
きのうしけん「KI NĂNG THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kiểm thử khả năng

機能試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能試験
機能試験マクロ きのうしけんマクロ
macrô kiểm thử tính năng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
試験機 しけんき
máy kiểm tra.
試験機関 しけんきかん
thư viện test
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.