Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機関委任事務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
軍事任務 ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
委任 いにん
sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
任務 にんむ
nhiệm vụ
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.
事務機器 じむきき
doanh nghiệp machine(ry)
株式事務代行機関 かぶしきじむだいこーきかん
cơ quan thay thế quản lý chứng khoán
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.