Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機関紙連合通信社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通信関連 つうしんかんれん
đồ dùng liên quan đến truyền thông tin
通信機関 つうしんきかん
truyền thông hoặc cơ quan (organ) phương tiện truyền thông