Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
関係団体 かんけいだんたい
chi nhánh (công ty, tổ chức)
教育機関 きょういくきかん
học đường.
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu