Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機雷 きらい
thủy lôi
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
機雷原 きらいげん きらいはら
bãi mìn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải