Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檀園風俗図帖
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/
帖 じょう
gấp sách
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí