Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜山沙耶
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
白檜 しらべ
cây bách trắng
黒檜 くろべ くろび クロベ
Thuja standishii (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)