折檻
せっかん「CHIẾT HẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trách mắng ác liệt; sự trừng phạt; sự hiệu chỉnh; sự phát vào đít (một cậu bé nghịch)

Bảng chia động từ của 折檻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折檻する/せっかんする |
Quá khứ (た) | 折檻した |
Phủ định (未然) | 折檻しない |
Lịch sự (丁寧) | 折檻します |
te (て) | 折檻して |
Khả năng (可能) | 折檻できる |
Thụ động (受身) | 折檻される |
Sai khiến (使役) | 折檻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折檻すられる |
Điều kiện (条件) | 折檻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折檻しろ |
Ý chí (意向) | 折檻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折檻するな |
折檻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折檻
檻 おり
lồng
象の檻 ぞうのおり
chuồng voi, ăng-ten Wullenweber, mảng ăng-ten hình tròn lớn được sử dụng để tìm hướng vô tuyến
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
折電 おりでん
gọi lại
折目 おりめ
một nếp gấp; một nếp gấp (i.e. trong quần); cái gì đó làm bởi quy ước; thái độ
転折 てんせつ
(thư pháp) sự thay đổi đột ngột trong nét cọ