Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫂 かい
Mái chèo
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
櫓櫂 ろかい
mái chèo
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
打ち櫂 うちがい
type of oar