Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫂 かい
Mái chèo
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
櫓櫂 ろかい
mái chèo
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân