Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫃 ひつ
chest, coffer
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
唐櫃 からびつ
tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
御櫃 おひつ
hộp gỗ tròn đựng cơm của người Nhật