櫓杭
ろぐい「LỖ HÀNG」
☆ Danh từ
Fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)

櫓杭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 櫓杭
櫓 ろ やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
杭 くい
giàn, cái cọc
見櫓 みせやぐら
đài quan sát
櫓櫂 ろかい
mái chèo
櫓臍 ろべそ
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
橋杭 はしぐい
trụ cầu