Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱杭歯 らんぐいば らんぐいは
răng mọc không đều
杭 くい
giàn, cái cọc
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
橋杭 はしぐい
trụ cầu
櫓杭 ろぐい
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
切り杭 きりくい
làm lúng túng
杭打ち くいうち
đóng cọc.