Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
杭 くい
giàn, cái cọc
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
櫓杭 ろぐい
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
橋 きょう はし
cầu
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
切り杭 きりくい
làm lúng túng