櫛風浴雨
しっぷうよくう「TRẤT PHONG DỤC VŨ」
☆ Danh từ, thành ngữ
Bôn ba vất vả; gió sương dãi dầu
彼
は
若
い
頃
から
櫛風浴雨
の
人生
を
送
り、
多
くの
困難
を
乗
り
越
えてきた。
Anh ấy đã sống một cuộc đời đầy gian nan từ khi còn trẻ, vượt qua nhiều bôn bá vất vả.

櫛風浴雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 櫛風浴雨
櫛風沐雨 しっぷうもくう
vất vả gian truân
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
櫛 くし
lược chải đầu; lược
黒風白雨 こくふうはくう こく ふうはくう
sự mưa to kèm gió mạnh; cơn mưa to kèm gió mạnh, cơn giông tố