Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
井 い せい
cái giếng
よこしま
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
こよなし
best, perfect, superb
よこしまなこころ
evil heart
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang
よっこいしょ よっこいしょ
(biểu hiện) nỗ lực hoặc căng thẳng, nặng nề