Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
井 い せい
cái giếng
よこしま
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
こよなし
best, perfect, superb
よこしまなこころ
evil heart
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
こようしゃ
người làm, người làm công
戸井 とい
máy nước.