Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa