Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
櫻 さくら
anh đào.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
田畑、田 たはた、た
愛様 いとさん いとさま
quý bà
愛ぶ あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương