Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
櫻 さくら
anh đào.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
伴 とも
bạn; người theo
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
侶伴 りょはん
bạn
伴星 ばんせい ともぼし
ngôi sao bạn