欄干
らんかん「LAN KIỀN」
Bao lan
Bao lơn
☆ Danh từ
Tay vịn; lan can (cầu thang)
欄干
のある〔
橋
などに〕
Cầu có lan can 2 bên.
欄干
にもたれる
Tựa lưng vào lan can. .

Từ đồng nghĩa của 欄干
noun
欄干 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欄干
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
欄 らん
cột (báo)
コメント欄 コメントらん
cột comment
下欄 からん
Cột phía dưới
テ欄 テらん
những danh sách (sự lập danh sách) truyền hình
上欄 じょうらん うえらん
cột phía trên (báo chí,...)
欄間 らんま
(kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ)
空欄 くうらん
cột trống; cột để trống