Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欒書
団欒 だんらん
sum họp, đoàn viên
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
朱欒 ざぼん ザボン
 bưởi,
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).