Kết quả tra cứu 欠如
Các từ liên quan tới 欠如
欠如
けつじょ
「KHIẾM NHƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ
外的刺激
に
対
する
反応性
の
欠如
Không đủ phản ứng đối với sự kích thích bên ngoài
完全
な
科学的確実性
の
欠如
Thiếu sự chắc chắn có tính khoa học hoàn toàn
〜に
対
する
高度
な
技術的支援
の
欠如
Thiếu sự viện trợ về mặt kỹ thuật tiên tiến đối với ~

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 欠如
Từ trái nghĩa của 欠如
Bảng chia động từ của 欠如
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠如する/けつじょする |
Quá khứ (た) | 欠如した |
Phủ định (未然) | 欠如しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠如します |
te (て) | 欠如して |
Khả năng (可能) | 欠如できる |
Thụ động (受身) | 欠如される |
Sai khiến (使役) | 欠如させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠如すられる |
Điều kiện (条件) | 欠如すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠如しろ |
Ý chí (意向) | 欠如しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠如するな |