注意欠如・多動症
ちゅーいけつじょ・たどーしょー
Rối loạn tăng động giảm chú ý
注意欠如・多動症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意欠如・多動症
注意欠如多動性障害 ちゅういけつじょたどうせいしょうがい
rối loạn tăng động giảm chú ý
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意力欠如障害 ちゅういりょくけつじょしょうがい
chứng rối loạn giảm chú ý
注意欠陥多動性障害 ちゅういけっかんたどうせいしょうがい
rối loạn tăng động thiếu chú ý
注意欠陥 ちゅういけっかん
rối loạn tăng động, giảm chú ý ở người lớn (adhd)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
欠如 けつじょ
sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ
注意力不足活動過多症 ちゅういりょくふそくかつどうかたしょう
rối loạn tăng động giảm chú ý