欠如する
けつじょ「KHIẾM NHƯ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiếu; không đủ
責任感
が
欠如
している。
Thiếu tinh thần trách nhiệm .

Bảng chia động từ của 欠如する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠如する/けつじょする |
Quá khứ (た) | 欠如した |
Phủ định (未然) | 欠如しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠如します |
te (て) | 欠如して |
Khả năng (可能) | 欠如できる |
Thụ động (受身) | 欠如される |
Sai khiến (使役) | 欠如させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠如すられる |
Điều kiện (条件) | 欠如すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠如しろ |
Ý chí (意向) | 欠如しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠如するな |
欠如する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠如する
欠如 けつじょ
sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ
欠乏する けつぼう
thiếu; thiếu thốn
欠損する けっそんする
hao hụt.
補欠する ほけつ
bổ khuyết; bổ sung.
欠席する けっせき けっせきする
khiếm diện.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
注意力欠如障害 ちゅういりょくけつじょしょうがい
chứng rối loạn giảm chú ý
注意欠如・多動症 ちゅーいけつじょ・たどーしょー
rối loạn tăng động giảm chú ý