Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠を補う けつをおぎなう
lấp vào chỗ trống, bù vào phần thiếu
欠陥を補う けっかんをおぎなう
để làm lên trên cho một lỗi
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
補欠 ほけつ
bổ khuyết
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase