欠点
けってん「KHIẾM ĐIỂM」
Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
欠点
を
庇
ってはいけない
Không nên che giấu khuyết điểm
欠点
を
覆
う
Che lấp khuyết điểm
☆ Danh từ
Khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết
感情面
の
欠点
Khiếm khuyết về mặt tình cảm
概念上
の
欠点
Điểm thiếu (điểm chưa đủ) trong khái niệm
ありふれた
欠点
Khuyết điểm chung
Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
欠点
を
庇
ってはいけない
Không nên che giấu khuyết điểm
欠点
を
覆
う
Che lấp khuyết điểm

Từ đồng nghĩa của 欠点
noun
Từ trái nghĩa của 欠点
欠点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠点
欠点を表示する けってんをひょうじする
bêu diếu.
幾ら欠点が有っても いくらけってんがあっても
với tất cả những lỗi (của) ai đó
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc