Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠点を表示する
けってんをひょうじする
bêu diếu.
観点表示 かんてんひょうじ
nhãn của nút
表示する ひょうじする
phô trương
意志を表示する いしをひょうじする
tỏ lòng.
証拠を表示する しょうこをひょうじする
chứng tỏ.
欠点 けってん
khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết
欠伸をする あくびをする
ngáp.
表示 ひょうじ
hiển thị
点示 てんじ
chỉ ở ngoài
Đăng nhập để xem giải thích