Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠伸をする息を切らす あくびをするいきをきらす
ngáp ngủ.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
欠伸 あくび けんしん
cái ngáp
大欠伸 おおあくび
big yawn
生欠伸 なまあくび
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
床を伸べる とこをのべる ゆかをのべる
Trải giường
皺を伸ばす しわをのばす
Làn thẳng nếp nhăn, là quần áo