Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欠端光則
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ