欠缺
けんけつ「KHIẾM」
☆ Danh từ
Khuyết điểm

欠缺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠缺
法の欠缺 ほうのけんけつ
gap in the law
欠缺利札 けんけつりさつ
phiếu không hợp lệ
記録欠缺の主張 きろくけんけつのしゅちょう
việc thiếu thông tin hoặc hồ sơ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
欠指 けっし
thiếu ngón tay