Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠缺利札
けんけつりさつ
phiếu không hợp lệ
欠缺 けんけつ
khuyết điểm
利札 りさつ りふだ りさつ・りふだ
phiếu dự sổ số
法の欠缺 ほうのけんけつ
gap in the law
権利入札 けんりにゅーさつ
đấu thầu quyền lợi
記録欠缺の主張 きろくけんけつのしゅちょう
việc thiếu thông tin hoặc hồ sơ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
「KHIẾM LỢI TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích