欠課
けっか「KHIẾM KHÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cúp học; vắng mặt (không đi học)

Bảng chia động từ của 欠課
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠課する/けっかする |
Quá khứ (た) | 欠課した |
Phủ định (未然) | 欠課しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠課します |
te (て) | 欠課して |
Khả năng (可能) | 欠課できる |
Thụ động (受身) | 欠課される |
Sai khiến (使役) | 欠課させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠課すられる |
Điều kiện (条件) | 欠課すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠課しろ |
Ý chí (意向) | 欠課しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠課するな |