Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 次亜フッ素酸
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
次亜塩素酸 じあえんそさん
Acid hipoclorơ (một acid yếu, có công thức hóa học là HClO)
次亜塩素酸塩 じあえんそさんえん
hypochlorite (một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol, được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích tẩy trắng, khử trùng và xử lý nước ở dạng muối, sodium hypochlorite)
次亜塩素酸ナトリウム じあえんそさんナトリウム
natri hypoclorit (công thức: naocl hoặc naclo)
酸性フッ素リン酸 さんせいフッかリンさん
axit photphat florua
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
フッ酸 フッさん ふっさん
hợp chất hóa học axit hydrofluoric