Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次元数 じげんすう
cấp bậc
無次元数 むじげんすう
dimensionless number, dimensionless quantity
次元 じげん
chiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数次 すうじ
một số thời báo
次数 じすう
độ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.