Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元正 がんしょう
năm mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
元 もと げん
yếu tố